Bước tới nội dung

lạch cạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ʔjk˨˩ ka̰ʔjk˨˩la̰t˨˨ ka̰t˨˨lat˨˩˨ kat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lajk˨˨ kajk˨˨la̰jk˨˨ ka̰jk˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

lạch cạch

  1. (Âm thanh) Trầm, gọn nối tiếp nhau đều đặn của các vật cứng va chạm nhẹ vào nhau.
    Tiếng xe đạp lạch cạch ngoài cổng .
    Bà cụ lạch cạch khép cánh cửa tre lại.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]