mô đun chương trình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mo˧˧ ɗun˧˧ ʨɨəŋ˧˧ ʨï̤ŋ˨˩mo˧˥ ɗuŋ˧˥ ʨɨəŋ˧˥ tʂïn˧˧mo˧˧ ɗuŋ˧˧ ʨɨəŋ˧˧ tʂɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mo˧˥ ɗun˧˥ ʨɨəŋ˧˥ tʂïŋ˧˧mo˧˥˧ ɗun˧˥˧ ʨɨəŋ˧˥˧ tʂïŋ˧˧

Danh từ[sửa]

mô đun chương trình

  1. Một phần của chương trình được viếtkiểm tra riêng biệt, sau đó được tổ hợp với các mô đun khác để tạo thành chương trình hoàn chỉnh.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)