mô típ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ tiếng Pháp motif.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mo˧˧ tip˧˥mo˧˥ tḭp˩˧mo˧˧ tip˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mo˧˥ tip˩˩mo˧˥˧ tḭp˩˧

Danh từ[sửa]

mô típ

  1. Yếu tố cơ bản trong cấu tạo đề tài của tác phẩm nghệ thuật.
    Vở kịch này được xây dựng theo một mô típ quen thuộc.