motif
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /moʊ.ˈtif/
Hoa Kỳ | [moʊ.ˈtif] |
Danh từ
[sửa]motif /moʊ.ˈtif/
- (Văn học) Chủ đề quán xuyến.
Danh từ
[sửa]motif ((cũng) motive) /moʊ.ˈtif/
Tham khảo
[sửa]- "motif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.tif/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
motif /mɔ.tif/ |
motifs /mɔ.tif/ |
motif gđ /mɔ.tif/
- Lý do, cớ.
- Se fâcher sans motif — giận không có lý do
- (Luật học, pháp lý) Căn cứ.
- Motifs du jugement — căn cứ của bản án
- Họa tiết.
- (Hội họa) Mẫu hình.
- (Âm nhạc) Nhạc tố.
- pour le bon motif — (thân mật) với ý định kết hôn
- sans motif — vô cớ, không có lý do chính đáng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "motif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)