Bước tới nội dung

mô tơ suy luận

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mo˧˧ təː˧˧ swi˧˧ lwə̰ʔn˨˩mo˧˥ təː˧˥ ʂwi˧˥ lwə̰ŋ˨˨mo˧˧ təː˧˧ ʂwi˧˧ lwəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mo˧˥ təː˧˥ ʂwi˧˥ lwən˨˨mo˧˥ təː˧˥ ʂwi˧˥ lwə̰n˨˨mo˧˥˧ təː˧˥˧ ʂwi˧˥˧ lwə̰n˨˨

Danh từ

[sửa]

mô tơ suy luận

  1. Chương trình máy tính mô phỏng sự suy luận lôgic của con người nhằm rút ra các kết luận xuất phát từ một cơ sở tri thức cho trước.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)