mėnesis
Tiếng Litva[sửa]
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ[sửa]
mėnesis gđ (số nhiều mėnesiai) biến trọng âm thứ 1
biến cách mėnesis
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
chủ cách | mė́nesis | [[mėnes
iai#Tiếng Litva|mė́nes iai]] |
thuộc cách | [[mėnes
io#Tiếng Litva|mė́nes io]] |
[[mėnes
ių#Tiếng Litva|mė́nes ių]] |
vị cách | [[mėnes
iui#Tiếng Litva|mė́nes iui]] |
[[mėnes
iams#Tiếng Litva|mė́nes iams]] |
nghiệp cách | mė́nesį | [[mėnes
ius#Tiếng Litva|mė́nes ius]] |
cụ cách | [[mėnes
iu#Tiếng Litva|mė́nes iu]] |
[[mėnes
iais#Tiếng Litva|mė́nes iais]] |
ư cách | mė́nesyje | [[mėnes
iuose#Tiếng Litva|mė́nes iuose]] |
hô cách | mė́nesi | [[mėnes
iai#Tiếng Litva|mė́nes iai]] |