Bước tới nội dung

mėnuo

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: menuo

Tiếng Litva

[sửa]
Wikipedia tiếng Litva có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *mḗh₁n̥s. Cùng gốc với tiếng Latvia mēnesis, tiếng Latinh mensis, tiếng Tochari A mañ, tiếng Albani muaj, tiếng Nga ме́сяц (mésjac).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mė́nuo  (số nhiều mė́nesiai) trọng âm kiểu 1

  1. (thiên văn học) Mặt Trăng.
  2. Tháng.

Biến cách

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • mėnuo”, Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2024
  • “mėnuo”, Balčikonis, Juozas và cộng sự (1954), Dabartinės lietuvių kalbos žodynas. Vilnius: Valstybinė politinės ir mokslinės literatūros leidykla.