Bước tới nội dung

mẫu quốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
məʔəw˧˥ kwəwk˧˥məw˧˩˨ kwə̰wk˩˧məw˨˩˦ wəwk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
mə̰w˩˧ kwəwk˩˩məw˧˩ kwəwk˩˩mə̰w˨˨ kwə̰wk˩˧

Danh từ

mẫu quốc

  1. Từ của các dân tộc thuộc địa gọi quốc gia đang cai trị trên thực tế.

Dịch

Tham khảo