Bước tới nội dung

mỡ bò

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məʔə˧˥ ɓɔ̤˨˩məː˧˩˨ ɓɔ˧˧məː˨˩˦ ɓɔ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mə̰ː˩˧ ɓɔ˧˧məː˧˩ ɓɔ˧˧mə̰ː˨˨ ɓɔ˧˧

Định nghĩa

[sửa]

mỡ bò

  1. Mỡ của , hoặc các chất sệtnhờn khác, dùng bôi vào máy cho máy chạy được trơn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]