marked
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmɑːr.kəd/
| [ˈmɑːr.kəd] |
Động từ
marked
Chia động từ
mark
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to mark | |||||
| Phân từ hiện tại | marking | |||||
| Phân từ quá khứ | marked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | mark | mark hoặc markest¹ | marks hoặc marketh¹ | mark | mark | mark |
| Quá khứ | marked | marked hoặc markedst¹ | marked | marked | marked | marked |
| Tương lai | will/shall² mark | will/shall mark hoặc wilt/shalt¹ mark | will/shall mark | will/shall mark | will/shall mark | will/shall mark |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | mark | mark hoặc markest¹ | mark | mark | mark | mark |
| Quá khứ | marked | marked | marked | marked | marked | marked |
| Tương lai | were to mark hoặc should mark | were to mark hoặc should mark | were to mark hoặc should mark | were to mark hoặc should mark | were to mark hoặc should mark | were to mark hoặc should mark |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | mark | — | let’s mark | mark | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
marked /ˈmɑːr.kəd/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “marked”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)