Bước tới nội dung

meddle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛ.dᵊl/
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

meddle nội động từ /ˈmɛ.dᵊl/

  1. Xen vào, dính vào, can thiệp vào.
    to meddle in someone's affrais — can thiệp vào việc của ai
  2. Động vào, xờ vào
    Somebody had been meddling with her computer — Có ai xờ vào máy computer của chị ấy

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]