Bước tới nội dung

merchandise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɜː.tʃən.ˌdɑɪz/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

merchandise /ˈmɜː.tʃən.ˌdɑɪz/

  1. Hàng hoá.

Động từ

[sửa]

merchandise + (merchandize) /'mə:tʃəndaiz/ /ˈmɜː.tʃən.ˌdɑɪz/

  1. Buôn bán.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]