Bước tới nội dung

misname

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈneɪm/

Ngoại động từ

[sửa]

misname ngoại động từ /.ˈneɪm/

  1. Đặt tên sai, gọi tên không đúng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]