misrepresent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmɪs.ˌrɛ.prɪ.ˈzɛnt/

Ngoại động từ[sửa]

misrepresent ngoại động từ /ˌmɪs.ˌrɛ.prɪ.ˈzɛnt/

  1. Trình bày sai, miêu tả sai.
  2. Xuyên tạc, bóp méo (sự việc).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]