modernize
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑː.dɜː.ˌnɑɪz/
Ngoại động từ
[sửa]modernize ngoại động từ /ˈmɑː.dɜː.ˌnɑɪz/
Chia động từ
[sửa]modernize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]modernize nội động từ /ˈmɑː.dɜː.ˌnɑɪz/
Chia động từ
[sửa]modernize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "modernize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)