mooch
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmuːtʃ/
Hoa Kỳ | [ˈmuːtʃ] |
Nội động từ
[sửa]mooch nội động từ /ˈmuːtʃ/
- (Từ lóng) (+ about, along) đi lang thang, thơ thẩn.
- Đi lén lút.
Ngoại động từ
[sửa]mooch ngoại động từ /ˈmuːtʃ/
Chia động từ
[sửa]mooch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mooch | |||||
Phân từ hiện tại | mooching | |||||
Phân từ quá khứ | mooched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mooch | mooch hoặc moochest¹ | mooches hoặc moocheth¹ | mooch | mooch | mooch |
Quá khứ | mooched | mooched hoặc moochedst¹ | mooched | mooched | mooched | mooched |
Tương lai | will/shall² mooch | will/shall mooch hoặc wilt/shalt¹ mooch | will/shall mooch | will/shall mooch | will/shall mooch | will/shall mooch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mooch | mooch hoặc moochest¹ | mooch | mooch | mooch | mooch |
Quá khứ | mooched | mooched | mooched | mooched | mooched | mooched |
Tương lai | were to mooch hoặc should mooch | were to mooch hoặc should mooch | were to mooch hoặc should mooch | were to mooch hoặc should mooch | were to mooch hoặc should mooch | were to mooch hoặc should mooch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mooch | — | let’s mooch | mooch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "mooch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)