Bước tới nội dung

mooch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmuːtʃ/
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

mooch nội động từ /ˈmuːtʃ/

  1. (Từ lóng) (+ about, along) đi lang thang, thơ thẩn.
  2. Đi lén lút.

Ngoại động từ

[sửa]

mooch ngoại động từ /ˈmuːtʃ/

  1. Ăn cắp, xoáy.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]