mourn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

mourn nội động từ /ˈmɔrn/

  1. (+ for, over) Than khóc, thương tiếc.
    to mourn for (over) the dead — thương tiếc những người đã mất
  2. Để tang.

Ngoại động từ[sửa]

mourn ngoại động từ /ˈmɔrn/

  1. Khóc, thương tiếc, thương xót, xót xa.
    to mourn the loss of one's mother — khóc mẹ

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]