mourning
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɔr.niɳ/
![]() | [ˈmɔr.niɳ] |
Từ đồng âm[sửa]
Danh từ[sửa]
mourning (không đếm được) /ˈmɔr.niɳ/
Thành ngữ[sửa]
- to be in mourning: Có tang; mặc đồ tang.
- to go into mourning: Để tang.
- to go out of mourning, to leave off mourning: Hết tang.
- eye in mourning: (Thông tục) Mắt sưng húp, mắt thâm tím.
- nails in mourning: (Thông tục) Móng tay bẩn.
Động từ[sửa]
mourning
Chia động từ[sửa]
mourn
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mourn | |||||
Phân từ hiện tại | mourning | |||||
Phân từ quá khứ | mourned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mourn | mourn hoặc mournest¹ | mourns hoặc mourneth¹ | mourn | mourn | mourn |
Quá khứ | mourned | mourned hoặc mournedst¹ | mourned | mourned | mourned | mourned |
Tương lai | will/shall² mourn | will/shall mourn hoặc wilt/shalt¹ mourn | will/shall mourn | will/shall mourn | will/shall mourn | will/shall mourn |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mourn | mourn hoặc mournest¹ | mourn | mourn | mourn | mourn |
Quá khứ | mourned | mourned | mourned | mourned | mourned | mourned |
Tương lai | were to mourn hoặc should mourn | were to mourn hoặc should mourn | were to mourn hoặc should mourn | were to mourn hoặc should mourn | were to mourn hoặc should mourn | were to mourn hoặc should mourn |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mourn | — | let’s mourn | mourn | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
mourning ( không so sánh được) /ˈmɔr.niɳ/
Tham khảo[sửa]
- "mourning". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)