mourning
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmɔr.niɳ/
| [ˈmɔr.niɳ] |
Từ đồng âm
Danh từ
mourning (không đếm được) /ˈmɔr.niɳ/
Thành ngữ
Động từ
mourning
Chia động từ
mourn
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to mourn | |||||
| Phân từ hiện tại | mourning | |||||
| Phân từ quá khứ | mourned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | mourn | mourn hoặc mournest¹ | mourns hoặc mourneth¹ | mourn | mourn | mourn |
| Quá khứ | mourned | mourned hoặc mournedst¹ | mourned | mourned | mourned | mourned |
| Tương lai | will/shall² mourn | will/shall mourn hoặc wilt/shalt¹ mourn | will/shall mourn | will/shall mourn | will/shall mourn | will/shall mourn |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | mourn | mourn hoặc mournest¹ | mourn | mourn | mourn | mourn |
| Quá khứ | mourned | mourned | mourned | mourned | mourned | mourned |
| Tương lai | were to mourn hoặc should mourn | were to mourn hoặc should mourn | were to mourn hoặc should mourn | were to mourn hoặc should mourn | were to mourn hoặc should mourn | were to mourn hoặc should mourn |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | mourn | — | let’s mourn | mourn | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
mourning ( không so sánh được) /ˈmɔr.niɳ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mourning”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)