munch
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈməntʃ/
Động từ
munch /ˈməntʃ/
Chia động từ
munch
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to munch | |||||
| Phân từ hiện tại | munching | |||||
| Phân từ quá khứ | munched | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | munch | munch hoặc munchest¹ | munches hoặc muncheth¹ | munch | munch | munch |
| Quá khứ | munched | munched hoặc munchedst¹ | munched | munched | munched | munched |
| Tương lai | will/shall² munch | will/shall munch hoặc wilt/shalt¹ munch | will/shall munch | will/shall munch | will/shall munch | will/shall munch |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | munch | munch hoặc munchest¹ | munch | munch | munch | munch |
| Quá khứ | munched | munched | munched | munched | munched | munched |
| Tương lai | were to munch hoặc should munch | were to munch hoặc should munch | were to munch hoặc should munch | were to munch hoặc should munch | were to munch hoặc should munch | were to munch hoặc should munch |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | munch | — | let’s munch | munch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “munch”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)