Bước tới nội dung

munch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈməntʃ/

Động từ

munch /ˈməntʃ/

  1. Nhai, nhai tóp tép, nhai trệu trạo.

Chia động từ

Tham khảo