mythologize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɪ.ˈθɑː.lə.ˌdʒɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

mythologize ngoại động từ /mɪ.ˈθɑː.lə.ˌdʒɑɪz/

  1. Thần thoại hoá.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

mythologize nội động từ /mɪ.ˈθɑː.lə.ˌdʒɑɪz/

  1. Nghiên cứu thần thoại.
  2. Sáng tác chuyện thần thoại.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]