neighbouring
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.bɜ.ːiɳ/
Động từ[sửa]
neighbouring
Chia động từ[sửa]
neighbour
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
neighbouring /.bɜ.ːiɳ/
- Bên cạnh, láng giềng.
- the village — làng bên
- the neighbouring fields — những cánh đồng bên cạnh
Tham khảo[sửa]
- "neighbouring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)