neighbouring
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.bɜ.ːiɳ/
Động từ
[sửa]neighbouring
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "neighbour" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]neighbour
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]neighbouring /.bɜ.ːiɳ/
- Bên cạnh, láng giềng.
- the village — làng bên
- the neighbouring fields — những cánh đồng bên cạnh
Tham khảo
[sửa]- "neighbouring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)