Bước tới nội dung

neighboured

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

neighboured

  1. Quá khứphân từ quá khứ của neighbour

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

neighboured /.bɜːd/

  1. vùng lân cận.
    a beautifully neighboured town — thành phố có vùng lân cận đẹp
  2. láng giềng, có hàng xóm.
    ill neighboured — có láng giềng không tốt

Tham khảo

[sửa]