Bước tới nội dung

neutralise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Ngoại động từ

neutralise ngoại động từ

  1. (Quân sự) Trung lập hoá.
  2. (Hoá học) Trung hoà.
    to neutralize an acid — trung hoà một axit
  3. Làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu.
    to neutralize a poison — làm chất độc mất tác dụng

Chia động từ

Tham khảo