Bước tới nội dung

ngà voi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̤ː˨˩ vɔj˧˧ŋaː˧˧ jɔj˧˥ŋaː˨˩ jɔj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaː˧˧ vɔj˧˥ŋaː˧˧ vɔj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ngà voi

  1. Cây cảnh thuộc họ hành tỏi, mọc thành những khúc hình trụ nhọn đầu trông như ngà con voi.

Tham khảo

[sửa]