Bước tới nội dung

ngày xấu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̤j˨˩ səw˧˥ŋaj˧˧ sə̰w˩˧ŋaj˨˩ səw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaj˧˧ səw˩˩ŋaj˧˧ sə̰w˩˧

Định nghĩa

[sửa]

ngày xấu

  1. Ngày âm lịch bị coibất lợi cho việc cưới xin hay xây dựng, theo mê tín.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]