Bước tới nội dung

ngó ngang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɔ˧˥ ŋaːŋ˧˧ŋɔ̰˩˧ ŋaːŋ˧˥ŋɔ˧˥ ŋaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɔ˩˩ ŋaːŋ˧˥ŋɔ̰˩˧ ŋaːŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ngó ngang

  1. Nhìn lòng vòng, nhìn xung quanh.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]