ngó ngang
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋɔ˧˥ ŋaːŋ˧˧ | ŋɔ̰˩˧ ŋaːŋ˧˥ | ŋɔ˧˥ ŋaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋɔ˩˩ ŋaːŋ˧˥ | ŋɔ̰˩˧ ŋaːŋ˧˥˧ |
Từ tương tự[sửa]
Động từ[sửa]
ngó ngang
- Nhìn lòng vòng, nhìn xung quanh.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: to look around, to look about