Bước tới nội dung

ngắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋak˧˥ŋa̰k˩˧ŋak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋak˩˩ŋa̰k˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ngắc

  1. Dừng lạivướng mắc.
    Đang học bài sao ngắc lại thế?

Tham khảo

[sửa]