nhân quyền

Từ điển mở Wiktionary

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲən˧˧ kwn˨˩ɲəŋ˧˥ kwŋ˧˧ɲəŋ˧˧˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˧˥ kwn˧˧ɲən˧˥˧ kwn˧˧

Định nghĩa[sửa]

nhân quyền

  1. Những quyền lợi căn bản của con người như quyền tự do ngôn luận, tự do tín ngưỡng, tự do đi lại, v. v. . .
    Bảo vệ nhân quyền.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]