Bước tới nội dung

nhuần

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲwə̤n˨˩ɲwəŋ˧˧ɲwəŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲwən˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

nhuần

  1. Thấm vào.
    Mưa nhuần.

Tham khảo

[sửa]