niggling
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈnɪ.ɡliɳ/
Động từ
niggling
Chia động từ
niggle
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to niggle | |||||
| Phân từ hiện tại | niggling | |||||
| Phân từ quá khứ | niggled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | niggle | niggle hoặc nigglest¹ | niggles hoặc niggleth¹ | niggle | niggle | niggle |
| Quá khứ | niggled | niggled hoặc niggledst¹ | niggled | niggled | niggled | niggled |
| Tương lai | will/shall² niggle | will/shall niggle hoặc wilt/shalt¹ niggle | will/shall niggle | will/shall niggle | will/shall niggle | will/shall niggle |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | niggle | niggle hoặc nigglest¹ | niggle | niggle | niggle | niggle |
| Quá khứ | niggled | niggled | niggled | niggled | niggled | niggled |
| Tương lai | were to niggle hoặc should niggle | were to niggle hoặc should niggle | were to niggle hoặc should niggle | were to niggle hoặc should niggle | were to niggle hoặc should niggle | were to niggle hoặc should niggle |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | niggle | — | let’s niggle | niggle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
niggling /ˈnɪ.ɡliɳ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “niggling”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)