Bước tới nội dung

niggling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈnɪ.ɡliɳ/

Động từ

niggling

  1. hiện tại phân từ của niggle

Chia động từ

Tính từ

niggling /ˈnɪ.ɡliɳ/

  1. Tỉ mẩn, vụn vặt.
  2. Bé nhỏ, chật hẹp.
  3. Khó đọc, lí nhí, lủn mủn (chữ).

Tham khảo