notify
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnoʊ.tə.ˌfɑɪ/
Ngoại động từ
[sửa]notify ngoại động từ /ˈnoʊ.tə.ˌfɑɪ/
- Báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết.
- to notify someone of something — báo cho ai biết việc gì
- to notify someone of one's new address — cho ai biết đại chỉ mới
Chia động từ
[sửa]notify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to notify | |||||
Phân từ hiện tại | notifying | |||||
Phân từ quá khứ | notified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | notify | notify hoặc notifiest¹ | notifies hoặc notifieth¹ | notify | notify | notify |
Quá khứ | notified | notified hoặc notifiedst¹ | notified | notified | notified | notified |
Tương lai | will/shall² notify | will/shall notify hoặc wilt/shalt¹ notify | will/shall notify | will/shall notify | will/shall notify | will/shall notify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | notify | notify hoặc notifiest¹ | notify | notify | notify | notify |
Quá khứ | notified | notified | notified | notified | notified | notified |
Tương lai | were to notify hoặc should notify | were to notify hoặc should notify | were to notify hoặc should notify | were to notify hoặc should notify | were to notify hoặc should notify | were to notify hoặc should notify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | notify | — | let’s notify | notify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "notify", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)