Bước tới nội dung

numbering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

numbering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "number" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

numbering

  1. Sự ghi số vào cái gì; sự đánh số.

Tham khảo

[sửa]