obsolescence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈlɛ.sᵊnts/
Danh từ
[sửa]obsolescence /.ˈlɛ.sᵊnts/
Tham khảo
[sửa]- "obsolescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔp.sɔ.lɛ.sɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
obsolescence /ɔp.sɔ.lɛ.sɑ̃s/ |
obsolescence /ɔp.sɔ.lɛ.sɑ̃s/ |
obsolescence gc /ɔp.sɔ.lɛ.sɑ̃s/
Tham khảo
[sửa]- "obsolescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)