obuolys
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Litva[sửa]
Danh từ[sửa]
obuolys gđ (số nhiều obuoliai) biến trọng âm thứ 3
biến cách obuolys
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
chủ cách | obuolỹs | [[obuol
iai#Tiếng Litva|obuol iaĩ]] |
thuộc cách | [[obuol
io#Tiếng Litva|óbuol io]] |
[[obuol
ių#Tiếng Litva|obuol ių̃]] |
vị cách | [[obuol
iui#Tiếng Litva|óbuol iui]] |
[[obuol
iams#Tiếng Litva|obuol iáms]] |
nghiệp cách | [[obuol
į#Tiếng Litva|óbuolį]] |
[[obuol
ius#Tiếng Litva|óbuol ius]] |
cụ cách | [[obuol
iu#Tiếng Litva|óbuol iu]] |
[[obuol
iais#Tiếng Litva|obuol iaĩs]] |
ư cách | obuolyjè | [[obuol
iuose#Tiếng Litva|obuol iuosè]] |
hô cách | obuolỹ | [[obuol
iai#Tiếng Litva|obuol iaĩ]] |