obuolys
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂ébōl, thông qua tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *āˀbōl. So sánh với tiếng German nguyên thuỷ *aplaz (đây cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh apple), tiếng Nga я́блоко (jábloko), tiếng Bulgari я́бълка (jábǎlka), tiếng Ireland úll.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]obuolỹs gđ (số nhiều obuoliaĩ) trọng âm kiểu 3a
- Quả táo tây.
Biến cách
[sửa]Biến cách của obuolys
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | obuolỹs | obuoliaĩ |
gen. (kilmininkas) | óbuolio | obuolių̃ |
dat. (naudininkas) | óbuoliui | obuoliáms |
acc. (galininkas) | óbuolį | óbuolius |
ins. (įnagininkas) | óbuoliu | obuoliaĩs |
loc. (vietininkas) | obuolyjè | obuoliuosè |
voc. (šauksmininkas) | obuolỹ | obuoliaĩ |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Litva
- Liên kết mục từ tiếng Litva có tham số thừa
- Từ tiếng Litva gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Litva kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Litva gốc Balt-Slav nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Litva có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Litva
- tiếng Litva entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Litva
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Trái cây/Tiếng Litva
- Họ Hoa hồng/Tiếng Litva