odds

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːdz/

Danh từ[sửa]

odds số nhiều /ˈɑːdz/

  1. Sự chênh lệch; sự so le.
    to make odds even — làm cho hết so le, làm cho đều nhau
  2. Sự khác nhau.
    it makes no odds — không sao, không hề gì
  3. Sự xung đột, sự bất hoà.
    to be at odds with somebody — bất hoà với ai
  4. Sự lợi thế.
    the odds are in our favour — ta ở vào thế lợi
  5. Sự chấp (chơi cò, thể thao... ).
    to give odds — chấp
    to take odds — nhận sự chấp
  6. Tỷ lệ (tiền cuộc).
    to lay odds of three to one — đánh cuộc một ăn ba

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]