oiled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔɪ.əld/

Động từ[sửa]

oiled

  1. Quá khứphân từ quá khứ của oil

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

oiled /ˈɔɪ.əld/

  1. tra dầu.
  2. (Từ lóng) Ngà ngà say, chếnh choáng say.

Tham khảo[sửa]