outlive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɑʊt.ˈlɪv/
Ngoại động từ
[sửa]outlive ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈlɪv/
Chia động từ
[sửa]outlive
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to outlive | |||||
Phân từ hiện tại | outliving | |||||
Phân từ quá khứ | outlived | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outlive | outlive hoặc outlivest¹ | outlives hoặc outliveth¹ | outlive | outlive | outlive |
Quá khứ | outlived | outlived hoặc outlivedst¹ | outlived | outlived | outlived | outlived |
Tương lai | will/shall² outlive | will/shall outlive hoặc wilt/shalt¹ outlive | will/shall outlive | will/shall outlive | will/shall outlive | will/shall outlive |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outlive | outlive hoặc outlivest¹ | outlive | outlive | outlive | outlive |
Quá khứ | outlived | outlived | outlived | outlived | outlived | outlived |
Tương lai | were to outlive hoặc should outlive | were to outlive hoặc should outlive | were to outlive hoặc should outlive | were to outlive hoặc should outlive | were to outlive hoặc should outlive | were to outlive hoặc should outlive |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | outlive | — | let’s outlive | outlive | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "outlive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)