outlive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈlɪv/

Ngoại động từ[sửa]

outlive ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈlɪv/

  1. Sống lâu hơn.
  2. Sống sót; vượt qua được.
    to outlive a storm — vượt qua được cơn bão (tàu bè)

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]