overact
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈækt/
Động từ
[sửa]overact /ˌoʊ.vɜː.ˈækt/
- Cường điệu, đóng (vai kịch... ) một cách cường điệu.
Chia động từ
[sửa]overact
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to overact | |||||
Phân từ hiện tại | overacting | |||||
Phân từ quá khứ | overacted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | overact | overact hoặc overactest¹ | overacts hoặc overacteth¹ | overact | overact | overact |
Quá khứ | overacted | overacted hoặc overactedst¹ | overacted | overacted | overacted | overacted |
Tương lai | will/shall² overact | will/shall overact hoặc wilt/shalt¹ overact | will/shall overact | will/shall overact | will/shall overact | will/shall overact |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | overact | overact hoặc overactest¹ | overact | overact | overact | overact |
Quá khứ | overacted | overacted | overacted | overacted | overacted | overacted |
Tương lai | were to overact hoặc should overact | were to overact hoặc should overact | were to overact hoặc should overact | were to overact hoặc should overact | were to overact hoặc should overact | were to overact hoặc should overact |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | overact | — | let’s overact | overact | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "overact", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)