Bước tới nội dung

overact

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈækt/

Động từ

[sửa]

overact /ˌoʊ.vɜː.ˈækt/

  1. Cường điệu, đóng (vai kịch... ) một cách cường điệu.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]