Bước tới nội dung

overpowering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈpɑʊ.ə.riɳ/

Động từ

[sửa]

overpowering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "overpower" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

overpowering /ˌoʊ.vɜː.ˈpɑʊ.ə.riɳ/

  1. Áp dảo, chế ngự.
  2. Khuất phục không cưỡng lại được.
  3. Làm mê mẩn.

Tham khảo

[sửa]