overpowering
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈpɑʊ.ə.riɳ/
Động từ
[sửa]overpowering
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "overpower" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]overpower
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]overpowering /ˌoʊ.vɜː.ˈpɑʊ.ə.riɳ/
- Áp dảo, chế ngự.
- Khuất phục không cưỡng lại được.
- Làm mê mẩn.
Tham khảo
[sửa]- "overpowering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)