Bước tới nội dung

pa-ra-phin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
paː˧˧ zaː˧˧ fin˧˧paː˧˥ ʐaː˧˥ fin˧˥paː˧˧ ɹaː˧˧ fɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
paː˧˥ ɹaː˧˥ fin˧˥paː˧˥˧ ɹaː˧˥˧ fin˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

pa-ra-phin

  1. Chất rắn giống sáp ong, màu trắng, chế từ dầu mỏ, dùng để làm nến.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]