Bước tới nội dung

pa tê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
paː˧˧ te˧˧paː˧˥ te˧˥paː˧˧ te˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
paː˧˥ te˧˥paː˧˥˧ te˧˥˧

Danh từ

[sửa]

pa tê

  1. Loại thực phẩm được làm từ hỗn hợp gan (hoặc thịt) của động vật như heo, ngỗng xay nhuyễn cùng với một số gia vị như muối, hạt tiêu, đường.
    Bánh mỳ pa tê.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)