papilla
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pə.ˈpɪ.lə/
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh papilla (“núm”).
Danh từ
[sửa]papilla (số nhiều papillae) /pə.ˈpɪ.lə/
- (Sinh vật học) Nhú.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "papilla", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Latinh
[sửa]Danh từ
[sửa]papilla gc (sở hữu cách papillae); biến cách kiểu 1
- (Sinh vật học) Nhú.
Biến cách
[sửa]Danh từ biến cách kiểu 1.
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. | papilla | papillae |
gen. | papillae | papillārum |
dat. | papillae | papillīs |
acc. | papillam | papillās |
abl. | papillā | papillīs |
voc. | papilla | papillae |
Tiếng Ý
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh papilla (“núm”).
Danh từ
[sửa]papilla gc (số nhiều papille)
- (Sinh vật học) Nhú.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Latinh
- Danh từ tiếng Latinh
- Danh từ tiếng Latinh biến cách kiểu 1
- Danh từ giống cái tiếng Latinh biến cách kiểu 1
- Danh từ tiếng Latinh có liên kết đỏ trong bảng biến tố của chúng
- tiếng Latinh entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Latinh
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý đếm được
- tiếng Ý entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Ý