paralyze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛr.ə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

paralyze ngoại động từ /ˈpɛr.ə.ˌlɑɪz/

  1. (Y học) Làm liệt.
  2. (Nghĩa bóng) Làm tê liệt, làm đờ ra.
    to be paralysed with fear — đờ người ra vì sợ

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]