Bước tới nội dung

patronise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

patronise ngoại động từ

  1. Bảo trợ, đỡ đầu.
  2. Đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố.
    patronizing airs — vẻ kẻ cả bề trên
  3. Chiếu cố, lui tới (một cửa hàng) (khách hàng quen).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]