Bước tới nội dung

pelote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.lɔt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pelote
/pə.lɔt/
pelotes
/pə.lɔt/

pelote gc /pə.lɔt/

  1. Cuộn (sợi, len).
    Pelote de laine — cuộn len
  2. Viên, hòn.
    Pelote de neige — viên tuyết
  3. Cái gối cắm kim.
  4. (Y học) Nùi sợi giẻ (để ép khi băng bó).
  5. (Thể dục thể thao) Bóng pơlôt; trò chơi bóng pơlôt (cũng) pelote basque.
  6. Đốm lông trắng (ở trán ngựa).
    avoir les nerfs en pelote — rất bực dọc
    c’est une vraie pelote d’épingles — đó là một người gai ngạnh đáng ghét
    faire sa pelote — (thân mật) cóp nhặt làm giàu

Tham khảo

[sửa]