peoples
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]peoples
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của people
Chia động từ
[sửa]people
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to people | |||||
Phân từ hiện tại | peopling | |||||
Phân từ quá khứ | peopled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | people | people hoặc peoplest¹ | peoples hoặc peopleth¹ | people | people | people |
Quá khứ | peopled | peopled hoặc peopledst¹ | peopled | peopled | peopled | peopled |
Tương lai | will/shall² people | will/shall people hoặc wilt/shalt¹ people | will/shall people | will/shall people | will/shall people | will/shall people |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | people | people hoặc peoplest¹ | people | people | people | people |
Quá khứ | peopled | peopled | peopled | peopled | peopled | peopled |
Tương lai | were to people hoặc should people | were to people hoặc should people | were to people hoặc should people | were to people hoặc should people | were to people hoặc should people | were to people hoặc should people |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | people | — | let’s people | people | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]- Dân tộc
- some peoples of Asia' - một số dân tộc của châu Á