perceive
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /pəˈsiːv/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /pɚˈsiv/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -iːv
- Tách âm: per‧ceive
Ngoại động từ
perceive ngoại động từ /pɜː.ˈsiv/
- Hiểu, nhận thức, lĩnh hội.
- to perceive the point of an argument — hiểu được điểm chính của một lý lẽ
- cảm nhận: Thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy.
Chia động từ
perceive
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “perceive”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)