Bước tới nội dung

perceive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Ngoại động từ

perceive ngoại động từ /pɜː.ˈsiv/

  1. Hiểu, nhận thức, lĩnh hội.
    to perceive the point of an argument — hiểu được điểm chính của một lý lẽ
  2. cảm nhận: Thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy.

Chia động từ

Tham khảo