Bước tới nội dung

peregrinate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛr.ə.ɡrə.ˌneɪt/
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

peregrinate nội động từ /ˈpɛr.ə.ɡrə.ˌneɪt/

  1. (Đùa cợt) Đi du lịch, làm một cuộc hành trình.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]