perished
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɛr.ɪʃt/
Động từ
[sửa]perished
Chia động từ
[sửa]perish
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to perish | |||||
Phân từ hiện tại | perishing | |||||
Phân từ quá khứ | perished | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | perish | perish hoặc perishest¹ | perishes hoặc perisheth¹ | perish | perish | perish |
Quá khứ | perished | perished hoặc perishedst¹ | perished | perished | perished | perished |
Tương lai | will/shall² perish | will/shall perish hoặc wilt/shalt¹ perish | will/shall perish | will/shall perish | will/shall perish | will/shall perish |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | perish | perish hoặc perishest¹ | perish | perish | perish | perish |
Quá khứ | perished | perished | perished | perished | perished | perished |
Tương lai | were to perish hoặc should perish | were to perish hoặc should perish | were to perish hoặc should perish | were to perish hoặc should perish | were to perish hoặc should perish | were to perish hoặc should perish |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | perish | — | let’s perish | perish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]perished /ˈpɛr.ɪʃt/
- Chết đi được (không chịu nổi).
Tham khảo
[sửa]- "perished", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)