phách trăng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fajk˧˥ ʨaŋ˧˧fa̰t˩˧ tʂaŋ˧˥fat˧˥ tʂaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fajk˩˩ tʂaŋ˧˥fa̰jk˩˧ tʂaŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

phách trăng

  1. (Thiên văn học) .
  2. Ánh sáng mờ chiếu phần khuất của Mặt trăng không nhận được những tia Mặt trời.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]